14 km * | 0.6213711922 mi | = 8.6991966913 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.4e+13 nm |
Micrômét | 14000000000.0 µm |
Milimét | 14000000.0 mm |
Xentimét | 1400000.0 cm |
Inch | 551181.102362 in |
Foot | 45931.7585302 ft |
Yard | 15310.5861767 yd |
Mét | 14000.0 m |
Kilômét | 14.0 km |
Dặm Anh | 8.6991966913 mi |
Hải lý | 7.5593952484 nmi |