13 km * | 0.6213711922 mi | = 8.0778254991 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.3e+13 nm |
Micrômét | 13000000000.0 µm |
Milimét | 13000000.0 mm |
Xentimét | 1300000.0 cm |
Inch | 511811.023622 in |
Foot | 42650.9186352 ft |
Yard | 14216.9728784 yd |
Mét | 13000.0 m |
Kilômét | 13.0 km |
Dặm Anh | 8.0778254991 mi |
Hải lý | 7.0194384449 nmi |