14.8 km * | 0.6213711922 mi | = 9.1962936451 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.48e+13 nm |
Micrômét | 14800000000.0 µm |
Milimét | 14800000.0 mm |
Xentimét | 1480000.0 cm |
Inch | 582677.165354 in |
Foot | 48556.4304462 ft |
Yard | 16185.4768154 yd |
Mét | 14800.0 m |
Kilômét | 14.8 km |
Dặm Anh | 9.1962936451 mi |
Hải lý | 7.9913606911 nmi |