13.4 km * | 0.6213711922 mi | = 8.326373976 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.34e+13 nm |
Micrômét | 13400000000.0 µm |
Milimét | 13400000.0 mm |
Xentimét | 1340000.0 cm |
Inch | 527559.055118 in |
Foot | 43963.2545932 ft |
Yard | 14654.4181977 yd |
Mét | 13400.0 m |
Kilômét | 13.4 km |
Dặm Anh | 8.326373976 mi |
Hải lý | 7.2354211663 nmi |