11 km * | 0.6213711922 mi | = 6.8350831146 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.1e+13 nm |
Micrômét | 11000000000.0 µm |
Milimét | 11000000.0 mm |
Xentimét | 1100000.0 cm |
Inch | 433070.866142 in |
Foot | 36089.2388451 ft |
Yard | 12029.7462817 yd |
Mét | 11000.0 m |
Kilômét | 11.0 km |
Dặm Anh | 6.8350831146 mi |
Hải lý | 5.939524838 nmi |