10 km * | 0.6213711922 mi | = 6.2137119224 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1e+13 nm |
Micrômét | 10000000000.0 µm |
Milimét | 10000000.0 mm |
Xentimét | 1000000.0 cm |
Inch | 393700.787402 in |
Foot | 32808.3989501 ft |
Yard | 10936.1329834 yd |
Mét | 10000.0 m |
Kilômét | 10.0 km |
Dặm Anh | 6.2137119224 mi |
Hải lý | 5.3995680346 nmi |