9.4 km * | 0.6213711922 mi | = 5.840889207 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 9.4e+12 nm |
Micrômét | 9400000000.0 µm |
Milimét | 9400000.0 mm |
Xentimét | 940000.0 cm |
Inch | 370078.740157 in |
Foot | 30839.8950131 ft |
Yard | 10279.9650044 yd |
Mét | 9400.0 m |
Kilômét | 9.4 km |
Dặm Anh | 5.840889207 mi |
Hải lý | 5.0755939525 nmi |