8 km * | 0.6213711922 mi | = 4.9709695379 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 8e+12 nm |
Micrômét | 8000000000.0 µm |
Milimét | 8000000.0 mm |
Xentimét | 800000.0 cm |
Inch | 314960.629921 in |
Foot | 26246.7191601 ft |
Yard | 8748.9063867 yd |
Mét | 8000.0 m |
Kilômét | 8.0 km |
Dặm Anh | 4.9709695379 mi |
Hải lý | 4.3196544276 nmi |