5.5 km * | 0.6213711922 mi | = 3.4175415573 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 5.5e+12 nm |
Micrômét | 5500000000.0 µm |
Milimét | 5500000.0 mm |
Xentimét | 550000.0 cm |
Inch | 216535.433071 in |
Foot | 18044.6194226 ft |
Yard | 6014.87314086 yd |
Mét | 5500.0 m |
Kilômét | 5.5 km |
Dặm Anh | 3.4175415573 mi |
Hải lý | 2.969762419 nmi |