29.7 km * | 0.6213711922 mi | = 18.4547244094 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2.97e+13 nm |
Micrômét | 29700000000.0 µm |
Milimét | 29700000.0 mm |
Xentimét | 2970000.0 cm |
Inch | 1169291.33858 in |
Foot | 97440.9448819 ft |
Yard | 32480.3149606 yd |
Mét | 29700.0 m |
Kilômét | 29.7 km |
Dặm Anh | 18.4547244094 mi |
Hải lý | 16.0367170626 nmi |