20.1 km * | 0.6213711922 mi | = 12.489560964 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2.01e+13 nm |
Micrômét | 20100000000.0 µm |
Milimét | 20100000.0 mm |
Xentimét | 2010000.0 cm |
Inch | 791338.582677 in |
Foot | 65944.8818898 ft |
Yard | 21981.6272966 yd |
Mét | 20100.0 m |
Kilômét | 20.1 km |
Dặm Anh | 12.489560964 mi |
Hải lý | 10.8531317495 nmi |