16 km * | 0.6213711922 mi | = 9.9419390758 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.6e+13 nm |
Micrômét | 16000000000.0 µm |
Milimét | 16000000.0 mm |
Xentimét | 1600000.0 cm |
Inch | 629921.259843 in |
Foot | 52493.4383202 ft |
Yard | 17497.8127734 yd |
Mét | 16000.0 m |
Kilômét | 16.0 km |
Dặm Anh | 9.9419390758 mi |
Hải lý | 8.6393088553 nmi |