1.4 km * | 0.6213711922 mi | = 0.8699196691 mi |
1 km |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.4e+12 nm |
Micrômét | 1400000000.0 µm |
Milimét | 1400000.0 mm |
Xentimét | 140000.0 cm |
Inch | 55118.1102362 in |
Foot | 4593.17585302 ft |
Yard | 1531.05861767 yd |
Mét | 1400.0 m |
Kilômét | 1.4 km |
Dặm Anh | 0.8699196691 mi |
Hải lý | 0.7559395248 nmi |